Có 2 kết quả:

榫凿 sǔn záo ㄙㄨㄣˇ ㄗㄠˊ榫鑿 sǔn záo ㄙㄨㄣˇ ㄗㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mortise chisel

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mortise chisel

Bình luận 0